Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
ứng phó
▶
đgt.
Đối phó
nhanh
nhạy
,
kịp thời
với
những
tình huống
mới
,
bất ngờ
:
ứng phó
với
mọi
âm mưu
của
địch
ứng phó
với
tình hình
mới
.
Words Containing "ứng phó"
sưng phổi
trung phong
trúng phong
Tung Chung Phố
xung phong
Comments and discussion on the word
"ứng phó"